Loại |
Multimeter |
Loại hiển thị |
Digital |
Số chữ hiển thị |
4 |
Đặc tính hiển thị |
LCD display |
Tham số đo lường |
AC current, AC voltage, DC current, DC voltage, Frequency, Resistance, Continuity check |
Dải đo tần số |
3.4kHz, 10kHz, 34kHz, 300kHz |
Dải đo điện áp xoay chiều |
3.4V, 34V, 340V, 600V |
Dải đo dòng điện xoay chiều |
60A, 100A |
Dải đo điện áp một chiều |
3.4V, 34V, 340mV, 340V, 600V |
Dải đo dòng điện một chiều |
60A, 100A |
Dải đo điện trở |
340Ohm, 3.4kOhm, 34kOhm, 340kOhm, 3.4MOhm, 34MOhm |
Yêu cầu có pin |
AAA size (1.5 V) |
Thời gian hoạt động liên tục |
45hours |
Loại đầu cực kiểm tra |
Needle tip, Unique open jaw for current measurements |
Tín hiệu âm thanh/cảnh báo |
Sound |
Chức năng |
Auto power off, Sound alert for Continuity, Auto hold |
Chức năng bảo vệ |
Overload protection |
Cấp an toàn |
CAT II (600V), CAT III (300V) |
Phương pháp lắp đặt |
Hand held |
Kiểu kết nối |
Push-in |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Nhiệt độ môi trường |
0...40°C |
Độ ẩm môi trường |
85% max. |
Khối lượng tương đối |
210g, 220g |
Chiều rộng tổng thể |
87mm, 91mm |
Chiều cao tổng thể |
128mm |
Chiều sâu tổng thể |
24mm, 27mm |
Tiêu chuẩn |
CE |
Phụ kiện đi kèm |
Test leads, Battery: R03 x 2 pc, Open clamp sensor |
Phụ kiện mua rời |
Carrying case: 9017 |