Loại |
Analog volmeter |
Hình dạng |
Square |
Lỗ cắt panel |
W92xH92mm |
Loại dòng điện |
AC |
Kiểu đo |
Direct, Indirect |
Dải đo điện áp |
0...100V, 0...150V, 0...250V, 0...300V, 0...400V, 0...450V, 0...500V, 0...600V |
Giá trị hiển thị tối đa |
100V, 10kV, 150V, 250V, 3000V, 300V, 400V, 450V, 500V, 600V |
Cấp chính xác |
Class 1.5 |
Tần số |
50Hz |
Công suất quá tải liên tục |
1.2 times rated voltage |
Chất liệu vỏ |
Plastic |
Chất liệu mặt trước |
Liquid crystal |
Kiểu đầu nối |
Bolt M4*2 |
Kiểu lắp đặt |
Panel/Flush mounting |
Độ ẩm môi trường (Không ngưng tụ) |
≤95% |
Chiều rộng tổng thể |
96mm |
Chiều cao tổng thể |
96mm |
Chiều sâu tổng thể |
67.5mm |