Loại |
Analog volmeter |
Hình dạng |
Square |
Lỗ cắt panel |
W92xH92mm |
Loại dòng điện |
AC |
Kiểu đo |
Direct |
Dải đo điện áp |
0...100V, 0...300V, 0...500V, 0...600V |
Giá trị hiển thị tối đa |
100V, 300V, 500V, 600V |
Góc quay kim |
90° |
Tần số |
50Hz |
Chất liệu vỏ |
Plastic |
Chất liệu mặt trước |
Acrylic |
Kiểu đầu nối |
Screw terminal |
Kiểu lắp đặt |
Panel/Flush mounting |
Chiều rộng tổng thể |
96mm |
Chiều cao tổng thể |
96mm |
Chiều sâu tổng thể |
59.5mm |
Tiêu chuẩn |
RoHS, CE, DIN EN ISO 9001:2008 |