Loại |
Analog volmeter |
Hình dạng |
Square |
Lỗ cắt panel |
W72xH72mm |
Loại dòng điện |
AC |
Kiểu đo |
Indirect, Direct |
Dải đo điện áp |
0...300V, 0...500V, 0...600V |
Cấp chính xác |
Class 1.5 |
Góc quay kim |
90° |
Tần số |
50/60Hz |
Chất liệu vỏ |
Plastic |
Kiểu đầu nối |
Screw terminal |
Kiểu lắp đặt |
Panel/Flush mounting |
Nhiệt độ môi trường (Không đóng băng) |
-20...50°C |
Độ ẩm môi trường (Không ngưng tụ) |
≤85% |
Chiều rộng tổng thể |
72mm |
Chiều cao tổng thể |
72mm |
Chiều sâu tổng thể |
76mm |
Cấp bảo vệ |
IP53, IP65 (Front mounting) |
Tiêu chuẩn |
IEC, EN 60051, VDE 0410, UNE 21318, DIN 43780 |