Loại |
Analog volmeter |
Hình dạng |
Square |
Lỗ cắt panel |
W92xH92mm |
Loại dòng điện |
AC |
Kiểu đo |
Direct, Indirect |
Dải đo điện áp |
0...300V, 0...500V, 0...600V |
Cấp chính xác |
Class 1.5 |
Chất liệu vỏ |
Plastic |
Kiểu đầu nối |
Screw terminal |
Kiểu lắp đặt |
Panel/Flush mounting |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Nhiệt độ môi trường (Không đóng băng) |
-20...50°C |
Độ ẩm môi trường (Không ngưng tụ) |
≤85% |
Chiều rộng tổng thể |
96mm |
Chiều cao tổng thể |
96mm |
Chiều sâu tổng thể |
76mm |
Tiêu chuẩn |
CEI 85, EN 60051, IEC 1010, UNE 21318, VDE 0410, DIN 43780, IEC 51 |