Loại |
Non-illuminated emergency stop switches |
Kiểu hoạt động |
Pushlock turn reset |
Tiếp điểm |
8NC, 8NO |
Công suất tiếp điểm (tải thuần trở) |
10A at 110VAC, 2.2A at 110VDC |
Hình dạng đầu |
Mushroom |
Kích thước đầu |
D46mm |
Cỡ lỗ lắp đặt |
D30mm |
Màu sắc của khối tác động |
Green |
Kí hiệu trên thiết bị |
Arrows |
Màu sắc kí hiệu |
White |
Chức năng |
Mechanical Indicator |
Kiểu đấu nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp đặt |
Panel mounting (flush mounting) |
Tần số hoạt động (cơ khí) |
20 operations/minute |
Tần số hoạt động (điện) |
20 operations/minute |
Tuổi thọ cơ khí |
500,000 operations |
Tuổi thọ điện |
100,000 operations |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-20...55°C |
Độ ẩm môi trường |
45...85% |
Chiều rộng tổng thể |
46mm |
Chiều sâu tổng thể |
71.2mm |
Chiều dài tổng thể (vật thể hình trụ) |
71.2mm |
Độ sâu sau bảng điều khiển |
42.5mm |
Tiêu chuẩn áp dụng |
CE, cUL |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
No |
Khối tiếp điểm (bán rời) |
No |
Bóng đèn (bán rời) |
No |