Loại |
Bypass built-in |
Công suất |
7.5kW, 11kW, 15kW, 18.5kW, 22kW, 30kW, 37kW, 45kW, 55kW, 75kW, 90kW, 110kW, 132kW, 160kW, 200kW |
Số pha |
3-Phase |
Nguồn cấp |
400VAC |
Tần số |
50Hz/60Hz |
Dòng điện đầu ra định mức |
18A, 25A, 30A, 37A, 45A, 60A, 72A, 85A, 106A, 143A, 171A, 210A, 250A, 300A, 370A |
Dòng điện khởi động tối đa |
4 x In |
Điện áp điều khiển |
100...250 |
Giao thức truyền thông |
Modbus-RTU |
Chế độ điều khiển |
Current limiting starting mode Torque control, Kick voltage + voltage starting mode |
Cài đặt thông số |
By keypad |
Đầu ra relay |
3 |
Đầu ra tương tự |
1 |
Phương pháp làm mát |
Fan cooling |
Bộ phận tích hợp |
Cooling fan |
Khả năng bảo vệ |
Electronic overload, Locked rotor protection, Underload protection |
Kiểu hiển thị |
LCD display |
Phương pháp đấu nối điện |
Screw terminal ( for auxiliary and control circuit) |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Nhiệt độ môi trường |
-25...60°C |
Khối lượng tương đối |
2.5kg, 2.6kg, 2.9kg, 4.4kg, 8.5kg, 10.6kg |
Chiều rộng tổng thể |
90mm, 130mm, 190mm |
Chiều cao tổng thể |
245mm, 295mm, 435mm |
Chiều sâu tổng thể |
183.5mm, 219.5mm, 236.5mm |
Tiêu chuẩn |
IEC/EN 60529, IEC 60947-1 |
Phụ kiện mua rời |
Terminal enlargement: 1SFN074307R1000 (LW110), Keypad: 1SFA897100R1001 (PSEEK), USB cable: 1SFA897201R1001 (PSECA), Fieldbus plug connection: 1SFA896312R1002 (PS-FBPA), Terminal extensions: 1SFA899222R1003 (LXR370), Modbus adapter: 1SFA899300R1020 (PS-MBIA), Cable connector: 1SDA066917R1 (KIT FC Cu XT4 3pcs), Cable connectors: 1SDA054988R1 (KIT FC CuAl T4 3pcs), Terminal enlargement: 1SFN074707R1000 (LW185), Terminal kit: 1SFA899221R1002 (PSLE-185), Terminal extension: 1SFN074810R1000 (LX205), Terminal shourd: 1SFN124701R1000 (LT185-AC), Terminal shourd: 1SFN124703R1000 (LT185-AL), Cable connector: 1SFN074709R1000 (LZ185-2C/120), Cable connector: 1SDA055016R1 (T5 400 3pcs), Cable connector: 1SDA055020R1 (KIT FC CuAl T5 400 3pcs), Terminal enlargement: 1SFN075107R1000 (LW300), Terminal kit: 1SFA899221R1003 (PSLE-300), Terminal extension: 1SFN075410R1000 (LX370), Terminal shourd: 1SFN125101R1000 (LT300-AC), Terminal shourd: 1SFN125103R1000 (LT300-AL) |