Loại |
Electromagnetic starter |
Số cực |
3P |
Tiếp điểm chính |
3NO |
Tiếp điểm phụ |
1NC, 1NO, 1NO+1NC |
Kích thước |
Size 0, Size 1, Size 2, Size 3, Size 4, Size 5, Size 6, Size 7, Size 8 |
Dòng điện (Ie) |
6A, 9A, 12A, 18A, 22A, 25A, 32A, 38A, 40A, 50A, 65A, 70A, 80A, 95A, 120A, 140A, 170A, 205A, 250A, 300A, 400A |
Công suất |
2.2kW, 4kW, 5.5kW, 7.5kW, 11kW, 15kW, 18.5kW, 22kW, 30kW, 37kW, 45kW, 55kW, 75kW, 90kW, 110kW, 132kW, 160kW, 200kW |
Công suất động cơ |
2.2kW at 400VAC, 4kW at 400VAC, 5.5kW at 400VAC, 7.5kW at 400VAC, 11kW at 400VAC, 15kW at 400VAC, 18.5kW at 400VAC, 22kW at 400VAC, 30kW at 400VAC, 37kW at 400VAC, 45kW at 400VAC, 55kW at 400VAC, 75kW at 400VAC, 90kW at 400VAC, 110kW at 400VAC, 132kW at 400VAC, 160kW at 400VAC, 200kW at 400VAC |
Cuộn dây |
220VAC |
Tần số |
50/60Hz |
Điện áp dây |
AC |
Điện áp |
<=690VAC |
Thời gian khởi động |
9...25ms closing coil, 4...15ms opening coil, 12...27ms closing coil, 5...22ms opening coil, 17...29ms closing coil, 6...15ms opening coil, 17...38ms closing coil, 5...23ms opening coil, 22...37ms closing coil, 8...30ms opening coil, 25...40ms closing coil, 10...30ms closing coil |
Chức năng mở rộng |
AC control |
Đấu nối |
Screw terminals |
Lắp đặt |
DIN rail mounting, Surface mounting (Screw fixing) |
Nhiệt độ môi trường |
-5...55°C |
Độ ẩm môi trường |
10...95% |
Khối lượng tương đối |
354g, 328g, 347g, 373g, 502g, 538g, 1.02kg, 1.32kg, 3.6kg, 5.6kg, 7.7kg, 7.8kg |
Chiều rộng tổng thể |
45mm, 56mm, 74.5mm, 84.5mm, 120mm, 135mm, 150mm, 160mm |
Chiều cao tổng thể |
74.4mm, 82.9mm, 127.4mm, 159mm, 180mm, 205mm, 204mm |
Chiều sâu tổng thể |
81.8mm, 86.6mm, 95mm, 112.6mm, 121.3mm, 150mm, 185mm, 198mm, 222mm |
Cấp bảo vệ |
IP20 |
Tiêu chuẩn |
CE |
Phụ kiện mua rời |
DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, Stopper: BIZ-07, Stopper: BNL6, Stopper: HYBT-07, Surge suppressor: 3MT7900-1SC21, Surge suppressor: 3MT7900-1SL21, Surge suppressor: 3MT7900-1SV21, Surge suppressor: 3MT79002SC22, Surge suppressor: 3MT79002SF22, Surge suppressor: 3MT79002SL22, Surge suppressor: 3MT79002SR02, Surge suppressor: 3MT79002SV02 |
Rơ le bảo vệ quá tải (Mua riêng) |
3MU7110-0AA0, 3MU7110-0BA0, 3MU7110-0CA0, 3MU7110-0DA0, 3MU7110-0EA0, 3MU7110-0FA0, 3MU7110-0GA0, 3MU7110-0HA0, 3MU7110-0JA0, 3MU7110-0KA0, 3MU7110-0LA0, 3MU7110-0MA0, 3MU7110-0NA0, 3MU7110-0PA0, 3MU7110-0QA0, 3MU7210-1AA0, 3MU7210-1BA0, 3MU7310-2AA0, 3MU7310-2BA0, 3MU7310-2CA0, 3MU7310-2DA0, 3MU7310-2EA0, 3MU7310-2FA0, 3MU7310-2GA0 |
Tiếp điểm phụ (Mua riêng) |
3MH7901-0CT10, 3MH7902-0CT10, 3MH7904-0CT10, 3MH7910-0CT10, 3MH7911-0CL10, 3MH79110CL21, 3MH79110CL22, 3MH7911-0CT10, 3MH7913-0CT10, 3MH7920-0CL10, 3MH7920-0CT10, 3MH7922-0CT10, 3MH7931-0CT10, 3MH7940-0CT10 |
Tiếp điểm phụ có thời gian (Mua riêng) |
3MT7900-0PF10, 3MT7900-0PF20, 3MT7900-0PF30, 3MT7900-0PN10, 3MT7900-0PN20, 3MT7900-0PN30 |
Khóa liên động cơ (Mua riêng) |
3MT7900-1XE01, 3MT7900-1XM01, 3MT7900-1XE02, 3MT7900-1XM02, 3MT7900-1XE03, 3MT7900-1XM03, 3MT7900-1XM04, 3MT7900-1XM45, 3MT7900-1XM05, 3MT7900-1XM06, 3MT7900-1XM07 |