Loại |
One-touch couplings |
Hình dạng |
Different diameter straight |
Cổng A (đường kính bên ngoài) |
3/8" |
Cổng B (đường kính bên ngoài) |
1/2" |
Chất liệu thân |
Stainless steel (SUS316) |
Chất liệu ren |
Fluoroelastomer (FKM) |
Sử dụng cho loại chất liệu ống |
Fluoropolymer (FEP), Nylon, Perfluoroalkoxy alkane (PFA), Polyolefin, Polyurethane, Soft nylon |
Chất liệu O-ring |
Fluoroelastomer (FKM) |
Hình dạng nút xả |
Round type |
Môi chất |
Air, Steam, Water |
Nhiệt độ môi chất (Không đóng băng) |
-5...150°C |
Dải áp suất hoạt động |
-100kPa...1MPa |
Áp suất chịu đựng |
3Mpa |
Nhiệt độ môi trường (Không đóng băng) |
-5...150°C |
Khối lượng tương đối |
37.1g |
Đường kính tổng thể |
20mm |
Chiều dài tổng thể |
36.1mm |
Tiêu chuẩn |
RoHS, FDA |