Loại |
Hex key wrenches |
Kích thước đầu khớp |
1/16", 1.5mm, 5/64", 1.9mm, 3/32", 2.3mm, 1/8", 3.1mm, 5/32", 3.9mm, 3/16", 4.7mm, 1/4", 6.3mm, 5/16", 7.9mm, 3/8", 9.5mm, 7/32", 5.5mm |
Kiểu đầu chi tiết cần vặn |
Hex socket |
Hình dạng đầu vặn |
Hex |
Số đầu vặn |
2 |
Kiểu đầu lục lăng |
Hex |
Kích thước cạnh dài |
90mm, 100mm, 112mm, 126mm, 140mm, 160mm, 170mm, 180mm, 200mm, 224mm |
Kích thước cạnh ngắn |
14mm, 16mm, 18mm, 20mm, 25mm, 28mm, 30mm, 32mm, 36mm, 40mm |
Vật liệu |
Alloy steel |
Lớp phủ bề mặt cờ lê |
Chrome coated |
Tính chất bề mặt cờ lê |
Polished |
Hệ đo lường |
Inch |
Đơn chiếc/bộ |
Individual, Set |
Số lượng chiếc mỗi bộ |
9 |
Ứng dụng |
For tightening and loosening hexagon socket bolts and screws |
Đặc điểm nổi bật |
Heat-treated alloy steel and hard chrome plating provide high strength and resistance, increasing work efficiency and safety |
Kiểu hộp chứa |
Plastic clip |
Môi trường sử dụng |
Standard |
Khối lượng tương đối |
2g, 3g, 4g, 10g, 17g, 29g, 44g, 56g, 99g, 160g, 410g |