Màn hinh HMI nhóm mã GT10 MITSUBISHI GOT1000 series 

Màn hinh HMI nhóm mã GT10 MITSUBISHI GOT1000 series
Hãng sản xuất: MITSUBISHI
Tình trạng hàng: Liên hệ
 Hotline hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
Khu vực Miền Bắc, Bắc Trung Bộ:
Khu vực Miền Nam, Nam Trung Bộ:
 3

Series: Màn hinh HMI nhóm mã GT10 MITSUBISHI GOT1000 series

Thông số kỹ thuật chung của Màn hinh HMI nhóm mã GT10 MITSUBISHI GOT1000 series

Loại

HMI

Kích thước màn hình

4.5 inch, 4.7 inch, 5.7 inch, 3.7 inch

Kích thước vùng hiển thị (ngang × dọc)

109.42x35.98mm, 86.4x34.5mm, 96x72mm, 115x86mm

Độ phân giải màn hình

288x96 pixel, 160x64 pixel, 320x240 pixel

Loại màn hình

STN Monochrome LCD, STN Color LCD

Màu sắc màn hình

Black/White, 16 gray scale, 256 colors

Màu sắc khung viền

Black, White

Đèn nền

3-color LED (green, orange and red), Led, Cold-cathode tube, 3-color LED (white, pink and red)

Kiểu cảm ứng

Matrix resistive, Analog-resistive film

Điện áp nguồn cấp

24VDC, 5VDC

Bộ nhớ trong

1.5MB (ROM), 3MB (ROM), 512KB (ROM)

Số trang màn hình tối đa

1, 024 page

Kiểu âm thanh

Buzzer

Chuẩn kết nối vật lý

2 x RS-232, 1 x RS-422, 1 x RS-232, 1 x RS-422/485, 1 x USB device

Cổng giao tiếp vật lý

1 x Connector, 1 x PS2 6-pin female, 1 x DB9 male, 1 x DB9 female, 1 x USB Mini B

Hệ điều hành

Microsoft Windows 7 (64bit/32bit) (Enterprise, Ultimate, Professional, Home Premium, Starter), Microsoft Windows Vista (32bit) (Enterprise, Business, Home Basic) Microsoft Windows XP Service Pack2 or later (32bit) (Professional, Home Edition), Microsoft Windows 2000 Professional Service Pack4

Phần mềm kết nối

GT Works3 Version1.54G or later

Đặc điểm nổi bật

Base screen, Graphic drawing, Lamp display, Numeric display/input, Data list display, Clock display, Comment display, Barcode function, RFID function, System monitor function, Cold-cathode fluorescent tube backlight

Vật liệu vỏ

Polyacetal resin

Phương pháp lắp đặt

Flush mounting

Lỗ cắt

W137xH66mm, W130xH103mm, W153xH121mm, W105xH66mm

Nhiệt độ môi trường

0...50°C

Độ ẩm môi trường

10...90%

Khối lượng tương đối

180g, 300g, 280g, 450g, 700g, 200g

Chiều rộng tổng thể

145mm, 139mm, 164mm, 113mm

Chiều cao tổng thể

76mm, 112mm, 135mm, 74mm

Chiều sâu tổng thể

29.5mm, 41mm, 56mm, 27mm

Cấp bảo vệ

IP67F

Tiêu chuẩn

CE, cUL, KC, GL

Thiết bị tương thích

Mitsubishi: A series, Mitsubishi: MELSEC-FX series, Mitsubishi: Q series, Mitsubishi: MELSEC-QnA series

Phần mềm hỗ trợ (Bán riêng)

SW1DNC-GTWK3-E, SW1DNC-GTWK3-EA, SW1DNC-IQWK-E, SW1DND-IQWK-E, GT15-SGTKEY-U, GT16-PCRAKEY, GT16-VNCSKEY

Dây cáp (Bán riêng)

GT01-C30R4-25P, GT01-C100R4-25P, GT01-C200R4-25P, GT01-C300R4-25P, GT10-C30R4-25P, GT10-C100R4-25P, GT10-C200R4-25P, GT10-C300R4-25P, GT09-C30R4-6C, GT09-C100R4-6C, GT09-C200R4-6C, GT09-C300R4-6C, GT01-C10R4-8P, GT01-C30R4-8P, GT01-C100R4-8P, GT01-C200R4-8P, GT01-C300R4-8P, GT10-C10R4-8P, GT10-C30R4-8P, GT10-C100R4-8P, GT10-C200R4-8P, GT10-C300R4-8P, GT10-C10R4-8PL, GT10-C10R4-8PC, GT10-C30R4-8PC, GT10-C100R4-8PC, GT10-C200R4-8PC, GT10-C300R4-8PC, GT10-C02H-9SC, GT01-C30R2-6P, GT10-C30R2-6P, GT01-C30R2-25P, GT09-C30R2-9P, GT09-C30R2-25P, GT01-C30R2-9S, GT10-C02H-6PT9P, GT09-C30USB-5P, GT09-C30R20101-9P, GT09-C30R20102-25S, GT09-C30R20103-25P, GT09-C30R21101-6P, GT09-C30R21102-9S, GT09-C30R21103-3T, GT09-C30R20901-25P, GT09-C30R20902-9P, GT09-C30R20903-9P, GT09-C30R20904-3C, GT09-C30R20201-9P, GT09-C30R20202-15P, GT09-C30R20203-9P, GT09-C30R20204-14P, GT09-C30R20701-9S, GT09-C30R20801-9S, GT09-C30R40101-9P, GT09-C100R40101-9P, GT09-C200R40101-9P, GT09-C300R40101-9P, GT09-C30R40102-9P, GT09-C100R40102-9P, GT09-C200R40102-9P, GT09-C300R40102-9P, GT09-C30R40103-5T, GT09-C100R40103-5T, GT09-C200R40103-5T, GT09-C300R40103-5T, GT09-C30R41101-5T, GT09-C100R41101-5T, GT09-C200R41101-5T, GT09-C300R41101-5T, GT09-C30R40201-9P, GT09-C100R40201-9P, GT09-C200R40201-9P, GT09-C300R40201-9P, GT09-C30R40202-14P, GT09-C100R40202-14P, GT09-C200R40202-14P, GT09-C300R40202-14P

Pin (Bán riêng)

GT11-50BAT

Đơn vị giao diện (Bán riêng)

GT10-9PT5S, GT14-RS2T4-9P

Thẻ nhớ (Bán riêng)

GT05-MEM-128MC

Tấm chắn/Nắp che (Bán riêng)

GT10-30PSCB, GT10-30PSCW, GT10-30PSGB, GT10-30PSGW, GT10-30PCO, GT10-40PSCB, GT10-40PSCW, GT10-40PSGB, GT10-40PSGW, GT10-40PCO, GT10-50PSCB, GT10-50PSCW, GT10-50PSGB, GT10-50PSGW, GT05-50PCO, GT10-20PSCB, GT10-20PSGB, GT10-20PSCW, GT10-20PSGW, GT10-20PCO

Phụ kiện khác (Bán riêng)

Memory loader: GT10-LDR, Memory board: GT10-50FMB

Tài liệu Màn hinh HMI nhóm mã GT10 MITSUBISHI GOT1000 series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Văn phòng và Tổng kho Hải Phòng: đường Bến Thóc, phường An Đồng, quận An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hà Nội: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hồ Chí Minh: Số 204, Nơ Trang Long, phường 12, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh, Việt Nam
Nhà máy: đường Bến Thóc, phường An Đồng, quận An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Hotline Miền Bắc: 0989 465 256
Hotline Miền Nam: 0936 862 799
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
Địa chỉ viết hóa đơn: Số 3A, phố Lý Tự Trọng, P. Minh Khai, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: 02253 79 78 79
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 15 -  Đã truy cập: 130.494.988
Chat hỗ trợ