Loại |
Compact screw feeder |
Kiểu đón vít |
Rail |
Dẫn hướng Bit |
Bit guide A |
Số cổng cấp vít |
1 |
Số lượng vít chờ |
1 |
Kiểu động cơ |
DC brush motor |
Điện áp cấp |
100...240VAC |
Điện áp hoạt động |
15VDC |
Vật liệu vít |
Ferrous/Non-ferrous materials |
Loại vít phù hợp |
Tapping screw, Single screw |
Hình dáng đầu vít |
Binding, Counter-sunk, Pan-head |
Cỡ vít tương thích |
M2, M2.3, M2.6, M3, M3.5, M4, M5 |
Chiều dài vít tương thích |
18mm max. |
Dung lượng chứa vít |
150cc |
Phễu cấp bổ sung |
Normal hopper |
Kiểu dáng |
L shape |
Kiểu hiển thị |
LCD |
Khả năng điều chỉnh |
Time, Volume |
Chức năng hoạt động |
Screw counter, Stop automatically |
Tính năng bảo vệ |
Over load |
Độ ồn |
70dB |
Môi trường hoạt động |
Dry |
Nhiệt độ môi trường |
0...40°C |
Độ ẩm môi trường |
10...85% |
Khối lượng tương đối |
3.7kg |
Chiều rộng tổng thể |
134mm |
Chiều cao tổng thể |
139mm |
Chiều sâu tổng thể |
215mm |
Tiêu chuẩn |
EMC, MD, RoHS |
Phụ kiện đi kèm |
AC adapter (AC100-240V to DC15V 1A) |
Phụ kiện mua rời |
Earth wire, Hex wrench |