Loại |
Chain saws |
Nguồn cấp |
Battery |
Điện áp nguồn cấp |
18VDC |
Số lượng pin đi kèm |
0 |
Độ dài thanh dẫn hướng (Lam) |
400mm, 16" |
Độ dài thanh dẫn hướng (Lam) được khuyến cáo |
250...400mm |
Chiều dài cắt của lam |
387mm, 384mm |
Loại xích |
90PX, 80TXL |
Bước xích |
3/8", 0.325" |
Chiều rộng rãnh xích |
1.1mm, 0.043" |
Tốc độ xích |
0...20m/s, 0...1200m/min |
Số mắt xích |
56, 64 |
Số răng nhông xích |
6, 7 |
Bước răng nhông xích |
3/8" |
Để sử dụng với lưỡi cắt |
Saw chain |
Mức công suất âm thanh |
103dB |
Mức áp suất âm thanh |
89dB |
Kiểu nút bật |
Trigger |
Cắt khô/ướt |
Dry |
Khả năng chứa của bình |
200ml (Chain oil) |
Đặc điểm riêng |
No battery, charger, These models are cordless top handle chain saws powered by 18Vx2 LXT Li-Ion batteries in series, providing excellent cutting performance equivalent to 30mL class engine chain saws, Equipped with outer rotor BL motor, Direct-drive system, Main power switch, Variable speed trigger switch, Captive nuts to prevent loss of nuts when replacing guide bar or saw chain, Outstanding points of the 80TXL chain: Faster cutting, low vibration, increased efficiency |
Khối lượng tương đối |
4.6kg (BL1830 x 2), 5.1kg (BL1860B x 2) |
Chiều dài tổng thể |
270mm |
Chiều rộng tổng thể |
205mm |
Chiều cao tổng thể |
232mm |
Phụ kiện đi kèm |
Saw chain 90PX: 196742-3, Guide bar: 165247-4, Bar cover: 419242-9, Wrench 13-16: 782023-7, Sprocket 7: 227947-5, Guide bar: 191T88-2, Saw chain 80TXL: 191T92-1 |
Phụ kiện mua rời |
Guide bar: 191G17-7, Saw chain: 196207-5, Bar cover: 419242-9, Sprocket: 221464-7, Guide bar: 191T88-2, Saw chain: 191T92-1, Drive sprocket: 227947-5 |
Pin (Bán riêng) |
197265-4 (BL1840B), 197280-8 (BL1850B), 197422-4 (BL1860B), 197599-5 (BL1830B), 194355-4 (BL1860B), 632G12-3 (BL1830N) |
Sạc (Bán riêng) |
1910G0-1 (DC18WC), 194533-6 (DC18SD), 194621-9 (DC18SE), 195584-2 (DC18RC), 196426-3 (DC18SF), 196933-6 (DC18RD), 198444-7 (DC18RE), 199687-4 (DC18SH) |