Loại |
Drill drivers |
Kiểu tay |
Pistol |
Chế độ hoạt động |
Hammer drilling |
Nguồn cấp |
Electric |
Điện áp |
220VAC |
Công suất đầu vào |
630W |
Chất liệu làm việc |
Steel, Wood |
Lỗ khoan lớn nhất (Thép) |
13mm |
Lỗ khoan lớn nhất (Gỗ) |
30mm |
Chiều quay |
Clockwise, Counter clockwise |
Số cấp chỉnh tốc độ |
Variable speed |
Tốc độ không tải |
0...3000rpm |
Kiểu khóa đầu cặp |
Keyless |
Cỡ đầu cặp |
13mm, 1/2" |
Kiểu đầu cặp |
Hex chuck |
Đặc điểm nổi bật |
Drilling capacity - Hole saw: 76mm, Drilling capacity - Self feeding bit: 51mm, Drilling capacity - Ship auger bit: 30mm, Drilling capacity - Step/ Cone drill bit: 32mm, Improved durability against wobbling spindle, Extended service life of carbon brush, Large trigger with variable speed control, Lock-on button, Ergonomical palm fitting soft grip, Sound power level: 92 dB (A), Sound pressure level: 84 dB(A) |
Khối lượng tương đối |
1.8kg, 1.9kg |
Chiều rộng tổng thể |
66mm |
Chiều cao tổng thể |
209mm |
Chiều dài tổng thể |
271mm |
Phụ kiện mua rời |
Side handle set: 1914C4-9 |