Loại |
Drill drivers |
Kiểu tay |
Pistol |
Chế độ hoạt động |
Drilling |
Nguồn cấp |
Electric |
Công suất đầu vào |
350W |
Công suất đầu ra |
136W |
Chất liệu làm việc |
Steel, Wood |
Lỗ khoan lớn nhất (Thép) |
6.5mm |
Lỗ khoan lớn nhất (Gỗ) |
15mm |
Chiều quay |
Clockwise, Counter clockwise |
Số cấp chỉnh tốc độ |
Single-speed, Variable speed |
Tốc độ không tải |
4000rpm, 0...4000rpm |
Kiểu khóa đầu cặp |
Keyed |
Cỡ đầu cặp |
0.5...6.5mm |
Kiểu đầu cặp |
Round |
Khối lượng tương đối |
1.1kg |
Chiều cao tổng thể |
196mm |
Chiều dài tổng thể |
228mm |
Phụ kiện đi kèm |
Chuck key |