Loại |
Drill drivers |
Kiểu tay |
Pistol |
Chế độ hoạt động |
Drilling, Fastening |
Nguồn cấp |
Battery |
Điện áp |
18VDC |
Số pin |
0 |
Chất liệu làm việc |
Steel, Wood, Plastic, Stone, Ceramic |
Khả năng siết - vít máy |
M13 |
Lỗ khoan lớn nhất (Thép) |
16mm |
Lỗ khoan lớn nhất (Gỗ) |
150mm |
Chiều quay |
Clockwise, Counter clockwise |
Số cấp chỉnh tốc độ |
Variable speed |
Tốc độ không tải |
0...550rpm, 0...2200rpm |
Momen siết |
150N.m, 100N.m, 84N.m |
Lực vặn xiết có thể được điều chỉnh |
25 |
Thiết kế ngàm kẹp |
Keyless |
Cỡ ngàm kẹp |
1.5...13mm |
Dùng cho loại chuôi |
Round |
Chức năng |
Battery protection, Job light, Battery capacity Indicator, Kick back control |
Khối lượng tương đối |
2.4...3.5kg |
Chiều rộng tổng thể |
73mm |
Chiều cao tổng thể |
218mm |
Chiều dài tổng thể |
202mm |
Phụ kiện đi kèm |
Auxiliary handle: 1 602 025 07Y, Carry case |
Phụ kiện mua rời |
Battery charger: GAL 18V-160 C, Charger battery: GAL 18V-20, Battery charger: GAL 18V-40, Battery charger: GAL 3640 CV, Charger battery: GAL 3680 CV, Auxiliary handle: 1 602 025 07Y |
Tùy chọn (Bán riêng) |
Pin 18V---12.0Ah PROCORE, Pin 18V---2.0Ah, Pin 18V---4.0Ah, Pin 18V---4.0Ah PROCORE, Pin 18V---8.0Ah PROCORE |