Loại |
Drill drivers |
Kiểu tay |
Pistol |
Chế độ hoạt động |
Drilling, Fastening |
Nguồn cấp |
Battery |
Điện áp |
18VDC |
Số pin đi kèm |
0 |
Chất liệu làm việc |
Steel, Wood, Plastic |
Khả năng siết - vít gỗ |
D6x75mm |
Khả năng siết - vít máy |
M6 |
Lỗ khoan lớn nhất (Thép) |
13mm |
Lỗ khoan lớn nhất (Gỗ) |
36mm |
Chiều quay |
Counter clockwise, Clockwise |
Số cấp chỉnh tốc độ |
Variable speed |
Tốc độ không tải |
0...1400rpm, 0...400rpm |
Momen siết |
24N.m (Soft), 42N.m (Hard) |
Lực siết lớn nhất |
42N.m |
Lực khóa lớn nhất |
38N.m |
Lực vặn xiết có thể được điều chỉnh |
17 |
Kiểu khóa đầu cặp |
Keyless |
Cỡ đầu cặp |
1.5...13mm |
Kiểu đầu cặp |
Round |
Đặc điểm nổi bật |
Battery protection |
Khối lượng tương đối |
1.7kg |
Chiều rộng tổng thể |
83mm |
Chiều cao tổng thể |
240mm |
Chiều dài tổng thể |
221mm |
Phụ kiện đi kèm |
Screw bit (+)(-) |
Phụ kiện mua rời |
Battery cartridge: 196235-0, Battery cartridge: 197254-9, Battery cartridge: 197599-5, Battery cartridge: 197265-4, Battery cartridge: 197280-8, Battery cartridge: 197422-4, Charger: DC18RC, Charger: DC18RD, Charger: DC18RE, Charger: DC18SD, Charger: DC18SE, Charger: DC18SF, Charger: DC18SH, Charger: DC18WB |