|
Loại |
Hammer drill |
|
Kiểu tay |
D-Handle |
|
Chế độ hoạt động |
Hammer drilling |
|
Nguồn cấp |
Battery |
|
Điện áp |
18VDC, 54VDC |
|
Số pin đi kèm |
1, 0, 2 |
|
Dung lượng pin |
4.0Ah, 5.0Ah |
|
Chất liệu làm việc |
Wood, Concrete, Metal, Steel |
|
Lỗ khoan lớn nhất (Thép) |
13mm, 10mm |
|
Lỗ khoan lớn nhất (Gỗ) |
30mm, 16mm |
|
Lỗ khoan lớn nhất (Gạch) |
26mm, 16mm, 28mm, 30mm |
|
Lỗ khoan lớn nhất (bê tông) |
4...14mm, 4...10mm, 65mm |
|
Chiều quay |
Clockwise, Counter clockwise |
|
Số cấp chỉnh tốc độ |
Variable speed |
|
Tốc độ không tải |
0...1500rpm, 0...1060rpm, 0...1165rpm, 0...1000rpm |
|
Tần suất tác động |
0...5500bpm, 0...4980bpm, 0...4300bpm, 0...4480bpm |
|
Kiểu khóa đầu cặp |
SDS-plus quick change chuck |
|
Kiểu đầu cặp |
SDS plus |
|
Đặc điểm nổi bật |
Continuous operation, Equipped with chipping function for troubleshooting tasks or chiseling holes, Capable of core drilling in soft bricks, saving time and effort in the installation of electrical equipment, lighting, air conditioners, and other applications, Max impact energy: 2.8J, Impact energy: 1.4J, Impact energy: 3J |
|
Khối lượng tương đối |
2.3kg, 1.8kg, 2.7kg, 3.7kg |
|
Chiều cao tổng thể |
161mm, 73mm, 188mm |
|
Chiều dài tổng thể |
383mm, 265mm, 125mm |
|
Phụ kiện đi kèm |
Charger, 1 x batteries 4Ah, Magnetic bit holder, 2 x batteries 4Ah, 2 x batteries 5Ah |
|
Pin (bán riêng) |
DCB189-XJ, DCB546-XJ, DCB547-XJ, DCBP034-XJ, DCB184-XE, DCB185-B1, DCB187-XJ, DCB548-XJ |
|
Sạc (bán riêng) |
DCB115-TWZZ, DCB117-GB, DCB132-KR, DCB132X2-XE, DCB094K-QW, DCB118-QW |