Loại |
Drill drivers |
Kiểu tay |
Pistol |
Sạc (bán riêng) |
GAL 1880 CV (14.4V, 18V), GAL 18V-160 C (14.4V, 18V), GAL 18V-20 (14.4V, 18V), GAL 18V-40 (14.4V, 18V) |
Chế độ hoạt động |
Drilling, Fastening |
Nguồn cấp |
Battery |
Điện áp |
18VDC |
Số pin đi kèm |
1 |
Dung lượng pin |
2.0Ah |
Chất liệu làm việc |
Wood, Steel |
Khả năng siết - vít gỗ |
10mm |
Khả năng siết - vít máy |
M10 |
Lỗ khoan lớn nhất (Thép) |
10mm |
Lỗ khoan lớn nhất (Gỗ) |
35mm |
Chiều quay |
Clockwise, Counter clockwise |
Tốc độ không tải |
0...1900rpm, 0...500rpm |
Momen siết |
21N.m (Soft), 50N.m (Hard) |
Lực siết lớn nhất |
50N.m |
Lực vặn xiết có thể được điều chỉnh |
21 |
Kiểu khóa đầu cặp |
Keyless |
Khối lượng tương đối |
1.3...2.3kg |
Phụ kiện đi kèm |
Battery, Carry case, Charger |
Pin (bán riêng) |
PROCORE 18V 12.0Ah, GBA 18V 2.0Ah, GBA 18V 4.0Ah, PROCORE 18V 4.0Ah, GBA 18V 5.0Ah, PROCORE 18V 8.0Ah |