Loại |
Drill drivers |
Kiểu tay |
Pistol |
Chế độ hoạt động |
Drilling, Fastening, Hammer drilling |
Nguồn cấp |
Battery |
Điện áp |
18VDC |
Số pin đi kèm |
2 |
Dung lượng pin |
1.5Ah |
Chất liệu làm việc |
Brick, Ceramic, Concrete, Plastic, Steel, Wood |
Khả năng siết - vít máy |
M10 |
Lỗ khoan lớn nhất (Thép) |
10mm |
Lỗ khoan lớn nhất (Gỗ) |
35mm |
Chiều quay |
Clockwise, Counter clockwise |
Số cấp chỉnh tốc độ |
Variable speed |
Tốc độ không tải |
0...19500rpm, 0...500rpm |
Momen siết |
21N.m (Soft), 54N.m (Hard) |
Lực siết lớn nhất |
54N.m |
Lực vặn xiết có thể được điều chỉnh |
20 |
Kiểu khóa đầu cặp |
Keyless |
Cỡ đầu cặp |
1.5...13mm |
Kiểu đầu cặp |
Round |
Đặc điểm nổi bật |
Battery protection, Job light |
Khối lượng tương đối |
1.7...2.7kg |
Phụ kiện đi kèm |
Battery, Carry case, Chargers battery: GAL 18V-20, 41-piece (Screwdriver bit set; Drill bit set; Socket bit set), A set of drill bit (12 drill bits), A set of screw bit (11 screw bits) |
Phụ kiện mua rời |
Battery charger: GAL 18V-160 C, Battery charger: GAL 18V-20, Battery charger: GAL 18V-40, Battery charger: GAX 18V-30 |
Tùy chọn (Bán riêng) |
Pin 18V---12.0Ah PROCORE, Pin 18V---2.0Ah, Pin 18V---4.0Ah, Pin 18V---4.0Ah PROCORE, Pin 18V---8.0Ah PROCORE |