Loại |
Drill drivers |
Kiểu tay |
Pistol |
Chế độ hoạt động |
Drilling |
Nguồn cấp |
Electric |
Điện áp |
220VAC |
Công suất đầu vào |
550W |
Chất liệu làm việc |
Metal, Wood |
Lỗ khoan lớn nhất (Thép) |
28mm |
Lỗ khoan lớn nhất (Gỗ) |
10mm |
Chiều quay |
Clockwise, Counter clockwise |
Số cấp chỉnh tốc độ |
Variable speed |
Tốc độ không tải |
0...2800rpm |
Đặc điểm nổi bật |
Easy handling and ergonomic design, Compact and lightweight for easy handling |
Khối lượng tương đối |
1.3kg |
Chiều cao tổng thể |
170mm |
Chiều dài tổng thể |
215mm |