Loại |
Drill drivers |
Kiểu tay |
Pistol |
Chế độ hoạt động |
Drilling |
Nguồn cấp |
Electric |
Điện áp |
220VAC |
Công suất đầu vào |
550W, 750W, 701W |
Chất liệu làm việc |
Metal, Wood, Masonry |
Lỗ khoan lớn nhất (Thép) |
28mm, 13mm, 10mm |
Lỗ khoan lớn nhất (Gỗ) |
10mm, 25mm |
Lỗ khoan lớn nhất (Gạch) |
16mm |
Chiều quay |
Clockwise, Counter clockwise |
Số cấp chỉnh tốc độ |
Variable speed |
Tốc độ không tải |
0...2800rpm, 0...2500rpm |
Lực siết lớn nhất |
10.9N.m |
Kiểu khóa đầu cặp |
Keyless |
Đặc điểm nổi bật |
Easy handling and ergonomic design, Compact and lightweight for easy handling |
Khối lượng tương đối |
1.3kg, 1.8kg |
Chiều cao tổng thể |
170mm, 180mm, 190mm |
Chiều dài tổng thể |
215mm, 255mm, 230mm |