Loại |
Insulation resitance meters |
Loại hiển thị |
Analog |
Đặc tính hiển thị |
Pointer |
Tham số đo lường |
Insulation resistance |
Điện áp kiểm tra cách điện |
2500VDC |
Dải đo điện trở |
2GOhm, 100GOhm |
Cấp chính xác đo điện trở |
±5%rdg., ±10%rdg. |
Yêu cầu có pin |
Coin type (1.5V) |
Thời gian hoạt động liên tục |
55 hours |
Loại đầu cực kiểm tra |
Probe tip, Alligator clip |
Tín hiệu âm thanh/cảnh báo |
Sound |
Cấp an toàn |
CAT III (600V), CAT IV (300V) |
Phương pháp lắp đặt |
Hand held |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Nhiệt độ môi trường |
-10...40°C |
Độ ẩm môi trường |
85% or less |
Khối lượng tương đối |
1.6kg |
Chiều rộng tổng |
226mm |
Chiều cao tổng |
177mm |
Chiều sâu tổng |
100mm |
Cấp bảo vệ |
IP40 |
Tiêu chuẩn |
CE, EMC, RoHS |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Battery: LR44, Battery: LR14, Earth cord: 7264, Guard cord: 7265, Hard case: 9182, Hook type prod: 8019, Line probe: 7165A |
Phụ kiện bán rời |
Adaptor for recoder: 8324, Line probe with alligator clip: 7168A, Longer line probe with alligator clip: 7253 |