Loại |
Angle grinder |
Nguồn cấp |
Electric |
Điện áp nguồn cấp |
220...230VAC |
Công suất đầu vào |
900W |
Công suất đầu ra |
450W |
Để sử dung với |
Grinding discs (Abrasive cut-off wheel/Cutting discs/Flap discs), Grinding wheels, Grinding brushes (Cup brushes/Wheel brushes/Disc brushes), Sanding discs |
Cỡ ren trục lắp |
M10, M14 |
Chiều dài ren của trục chính máy mài |
22mm |
Đường kính lỗ Arbor |
16mm, 22.23mm |
Đường kính đá mài |
100mm, 115mm, 125mm |
Kiểu nút bật |
Slide |
Số cấp tốc độ |
6-speed, Single-speed |
Tốc độ không tải |
2800...11000rpm, 11000rpm |
Khối lượng tương đối |
1.9kg |
Chiều dài tổng thể |
280mm |
Chiều cao tổng thể |
100mm |
Phụ kiện đi kèm |
Auxiliary handle, Locking nut, Protective guard, Two-hole spanner |