Loại |
Screw air compressor |
Nguồn cấp |
Electric |
Tần số |
50Hz |
Công suất động cơ |
90kW, 110kW, 132kW, 160kW, 200kW, 250kW |
Lưu lượng khí |
13.8...19.9m³/min, 16.8...23.9m³/min, 20.5...29m³/min, 26...36m³/min, 33...45m³/min, 42...57m³/min, 21.8...30m³/min, 27.6...37.5m³/min, 35...47m³/min, 44.8...59m³/min |
Áp suất làm việc |
0.7...1.25MPa |
Chất bôi trơn |
Oil |
Kích thước đầu ra khí nén |
DN80, DN100 |
Phương pháp làm mát |
Air-cooled, Water-cooled |
Đặc điểm |
Constant pressure gas supply, More efficient and energy-saving |
Khối lượng |
3700kg, 3800kg, 4300kg, 4500kg, 6800kg, 7000kg, 3600kg, 4100kg, 6400kg, 6600kg |
Chiều rộng tổng thể |
1800mm, 2000mm, 2100mm |
Chiều cao tổng thể |
2000mm, 1998mm, 2100mm |
Độ sâu tổng thể |
2400mm, 2800mm, 3200mm |