Loại |
Screw air compressor |
Nguồn cấp |
Electric |
Tần số |
50Hz, 60Hz |
Công suất động cơ |
15kW, 22kW, 37kW, 55kW |
Lưu lượng khí |
2.5m³/min, 4m³/min, 5.9m³/min, 8m³/min, 4.6m³/min, 6.7m³/min, 8.5m³/min |
Áp suất làm việc |
0.4MPa, 0.3MPa |
Áp suất tối đa |
0.7MPa |
Chất bôi trơn |
Oil |
Dung tích dầu bôi trơn |
12l, 18l, 14l, 10l |
Độ ồn |
63dB, 64dB, 68dB, 70dB, 66dB |
Phương pháp làm mát |
Air-cooled, Water-cooled |
Tích hợp máy sấy |
Yes, No |
Phương pháp khởi động |
Full-voltage starting, Star-delta, Inverter |
Đặc điểm |
V-type, Fixed speed type |
Khối lượng |
770kg, 800kg, 850kg, 910kg, 1080kg, 1230kg, 1330kg, 1480kg, 900kg, 960kg, 1140kg, 1290kg, 1270kg, 1420kg, 1110kg, 1240kg, 839kg, 1030kg, 1280kg |
Chiều rộng tổng thể |
1400mm, 1830mm, 2230mm, 1650mm |
Chiều cao tổng thể |
1400mm, 1580mm |
Độ sâu tổng thể |
970mm, 980mm |
Phụ kiện bán riêng |
Hitachi rotary compressor oil, Hitachi rotary food grade compressor oil |
Tùy chọn (bán riêng) |
Alternate operation controller: SDR-3, Multi unit controller: MR 26-12, Multi unit controller: MR 26-4, Multi unit controller: MR 26-8 |