Loại |
Screw air compressor |
Nguồn cấp |
Electric |
Số pha |
3-phase |
Điện áp nguồn cấp |
380VAC |
Tần số |
50Hz |
Công suất động cơ |
250kW, 315kW |
Lưu lượng khí |
10.05...44.5m³/min, 10.95...46m³/min, 11.7...53.6m³/min |
Áp suất làm việc |
0.7...1.25MPa |
Chất bôi trơn |
Oil |
Phương pháp làm mát |
Air-cooled, Water-cooled |
Đặc điểm |
Constant pressure gas supply |
Khối lượng |
6500kg, 8000kg |
Chiều rộng tổng thể |
2290mm, 2300mm |
Chiều cao tổng thể |
2030mm, 2300mm |
Độ sâu tổng thể |
3870mm, 4500mm |