Loại |
Screw air compressor |
Nguồn cấp |
Electric |
Tần số |
50Hz, 60Hz |
Công suất động cơ |
45kW, 55kW, 75kW, 90kW, 100kW, 120kW |
Lưu lượng khí |
7.5m³/min, 9.5m³/min, 9.4m³/min, 12.9m³/min, 13.2m³/min, 16.8m³/min, 18.3m³/min, 21m³/min |
Áp suất làm việc |
0.7MPa |
Áp suất tối đa |
0.93MPa |
Chất bôi trơn |
Oil |
Dung tích dầu bôi trơn |
15l, 16l |
Kiểu đẩu ra khí nén |
Rc |
Kích thước đầu ra khí nén |
1-1/4", 1-1/2'' |
Độ ồn |
63dB, 65dB, 66dB, 67dB, 69dB |
Phương pháp làm mát |
Water-cooled |
Tích hợp máy sấy |
Yes, No |
Phương pháp khởi động |
Star-delta, Soft start, Inverter |
Đặc điểm |
V-type, Fixed speed type |
Khối lượng |
1580kg, 1730kg, 1320kg, 1470kg, 1410kg, 1710kg, 1880kg, 2050kg, 2200kg, 2230kg |
Chiều rộng tổng thể |
2000mm, 2150mm |
Chiều cao tổng thể |
1800mm, 1825mm |
Độ sâu tổng thể |
1300mm, 1520mm |
Phụ kiện bán riêng |
Hitachi rotary compressor oil, Hitachi rotary food grade compressor oil |
Tùy chọn (bán riêng) |
Alternate operation controller: SDR-3, Multi unit controller: MR 26-12, Multi unit controller: MR 26-4, Multi unit controller: MR 26-8 |