Loại |
Drill drivers |
Kiểu tay |
Pistol |
Sạc (bán riêng) |
GAL 18V-160 C (14.4V, 18V), GAL 18V-20 (14.4V, GAL 18V-40 (14.4V, GAL 3680 CV (14.4V, 36V ) |
Chế độ hoạt động |
Drilling |
Nguồn cấp |
Battery |
Điện áp |
18VDC |
Số pin đi kèm |
0 |
Chất liệu làm việc |
Metal, Plastic |
Khả năng siết - vít máy |
M5 |
Lỗ khoan lớn nhất (Thép) |
6mm |
Chiều quay |
Clockwise, Counter clockwise |
Số cấp chỉnh tốc độ |
Variable speed |
Tốc độ không tải |
0...1400rpm |
Lực siết lớn nhất |
30N.m, 9N.m |
Kiểu khóa đầu cặp |
Keyless |
Cỡ đầu cặp |
10mm, 6.35mm (1/4") |
Kiểu đầu cặp |
3-Flat shank, Hex chuck |
Đặc điểm nổi bật |
Sound power level: 82dB, Uncertainty K: 5dB, Vibration total values drilling into metal:ah- <2.5m/s2 / K-1.5m/s2, Sound power level: 85dB, Uncertainty K: 3dB, Vibration total values screwdriving: ah- <2.5m/s2 / K-1.5m/s2 |
Môi trường hoạt động |
0...35°C |
Khối lượng tương đối |
1.1...2.2kg, 1.0...2.1kg |
Chiều rộng tổng thể |
76mm |
Chiều cao tổng thể |
208mm |
Chiều dài tổng thể |
139mm |
Pin (bán riêng) |
GBA 18V 2.0Ah, GBA 18V 3.0Ah, GBA 18V 4.0Ah, GBA 18V 5.0Ah, GBA 18V 6.0Ah, GBA 36V 4.0Ah, PROCORE 18V 12.0Ah, PROCORE 18V 4.0Ah, PROCORE 18V 8.0Ah |