Loại |
I/O solid state relays |
Số pha của tải |
1 phase |
Điện áp tải |
75...264VAC, 3...26VDC |
Dòng điện tải |
0.1...1A, 0.1...0.6A, 0.01...1A, 0.01...0.6A |
Điện áp ngõ vào |
12VDC, 24VDC, 5VDC |
Bộ tản nhiệt |
Yes, No |
Dòng điện dò (mạch chính) |
2mA, 0.1mA |
Độ sụt áp tối đa khi ngõ ra ON (mạch chính) |
1.6V, 1.5V |
Phương pháp lắp đặt |
DIN rail mounting, Surface mounting |
Phương pháp đấu nối |
Screw terminal, Push-in terminals |
Nhiệt độ môi trường |
-30...80°C |
Độ ẩm môi trường |
45...85% |
Khối lượng tương đối |
95g |
Chiều rộng tổng thể |
43mm |
Chiều cao tổng thể |
43mm, 33mm |
Chiều sâu tổng thể |
78mm |
Tiêu chuẩn đại diện |
CSA, UL |
Phụ kiện đi kèm |
Heat sink: Y92B-S10, Replacement relay: G3S-201PL-PD DC24, Replacement relay: G3SD-Z01P-PD DC5 |
Phụ kiện mua rời |
Relay removal tool: P6B-Y1, Replacement relay: G3S-201PL-PD DC12, Replacement relay: G3S-201PL-PD DC24, Replacement relay: G3S-201PL-PD DC5, Short bar: G6B-4-SB, Terminal cover: G6B-4-C, Replacement relay: G3SD-Z01P-PD DC12, Replacement relay: G3SD-Z01P-PD DC24, Replacement relay: G3SD-Z01P-PD DC5 |
Tản nhiệt (Bán riêng) |
Y92B-S10 |
Đế (Bán riêng) |
P6BF-4BND |