Category |
Counter module |
Loại mô-đun đầu vào/đầu ra |
I/O module |
Nguồn cấp |
24VDC |
Số ngõ vào digital |
10 |
Kiểu ngõ vào digital |
Incremental encoder, Interrupt, NPN, Voltage pulse |
Điện áp đầu vào |
24VDC |
Số ngõ ra digital |
6 |
Kiểu đấu nối ngõ ra digital |
NPN, PWM, Voltage pulse |
Phương pháp đấu nối |
MIL (plug not included) |
Kiểu lắp đặt |
DIN Rail (Track) mounting |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Nhiệt độ hoạt động môi trường |
0...55°C |
Độ ẩm hoạt động môi trường |
10...90% |
Khối lượng tương đối |
70g |
Chiều cao tổng thể |
95.4mm |
Chiều sâu tổng thể |
83.8mm |
Phụ kiện khác (Bán riêng) |
CJ2M-CPU35, CJ2M-CPU34, CJ2M-CPU33, CJ2M-CPU32, CJ2M-CPU31, CJ2M-CPU15, CJ2M-CPU14, CJ2M-CPU13, CJ2M-CPU12, CJ2M-CPU11, RS-232C Option: CP1W-CIF01, RS-422A/485 Option Board: CP1W-CIF11, CP1W-CIF12-V1, XG4M-4030-T, XW2K-40G-T, XW2D-40G6, XW2R-E40GD-T, XW2Z-C25K, XW2Z-C50K, XW2Z-100K, XW2Z-150K, XW2Z-200K, XW2Z-300K, XW2Z-500K, XW2B-20J6-8A, XW2B-40J6-9A, XW2Z-050J-A33, XW2Z-100J-A33, XW2Z-100J-B31, XW2Z-200J-B31, XW2Z-100J-B5, XW2Z-200J-B5, XW2Z-100J-B32, XW2Z-200J-B32, XW2Z-100J-A26, XW2Z-100J-B17, XW2Z-200J-B17, CJ1W-BAT01, CJ1W-TER01, PFP-M |