|
Loại mô-đun đầu vào/đầu ra |
Analog input |
|
Nguồn cấp |
24VDC |
|
Công suất tiêu thụ |
100mA at 24VDC |
|
Số ngõ vào analog |
8 |
|
Độ phân giải ngõ vào analog |
5µA, 4µA, 2.5mV, 1.25mV, 1mV |
|
Dải tín hiệu ngõ vào analog |
0...20mA, 4...20mA, -10...10VDC, 0...5VDC, 1...5VDC |
|
Phương thức giao tiếp |
CC-LINK |
|
Giao thức truyền thông |
Remote interface |
|
Tính năng |
One-touch connector for analog I/O, One-touch connector for communication, One-touch connector for power supply and FG |
|
Phương pháp đấu nối |
Connector |
|
Kiểu lắp đặt |
DIN-rail |
|
Môi trường hoạt động |
Indoor |
|
Nhiệt độ hoạt động môi trường |
0...55°C |
|
Độ ẩm hoạt động môi trường |
10...90% |
|
Khối lượng tương đối |
170g |
|
Chiều rộng tổng thể |
41mm |
|
Chiều cao tổng thể |
115mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
67mm |
|
Cấp bảo vệ |
IP1X |
|
Tiêu chuẩn |
CE, cUL, UKCA |
|
Phụ kiện mua rời |
DIN track: PFP-100N, DIN track: PFP-100N2, DIN track: PFP-50N, DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, DIN-rail: TH35-7.5AI, DIN-rail: TH35-7.5Fe, End plate : PFP-M, Stopper: BIZ-07, Stopper: HYBT-07, Connector: A6CON-LJ5P, Connector: A6CON-P214, Connector: A6CON-P220, Connector: A6CON-P514, Connector: A6CON-P520, Connector: A6CON-PWJ5P, Communication cable: FA-CBL200PSBH, Communication cable: FANC-110SBH |