Loại mô-đun đầu vào/đầu ra |
I/O module |
Nguốn cấp |
24VDC |
Số ngõ vào analog |
4 |
Độ phân giải ngõ vào analog |
12bit |
Dải tín hiệu ngõ vào analog |
-10...10VDC, -5...5VDC, -2.5...2.5VDC, 0...20mA |
Số ngõ ra analog |
2 |
Độ phân giải ngõ ra analog |
14bit, 13bit |
Dải tín hiệu ngõ ra analog |
-10...10VDC, 0...20mA |
Phương pháp đấu nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp đặt |
DIN Rail (Track) mounting |
Nhiệt độ hoạt động môi trường |
-20...60°C |
Khối lượng tương đối |
220g |
Chiều rộng tổng thể |
45mm |
Chiều cao tổng thể |
100mm |
Chiều sâu tổng thể |
75mm |
Cấp bảo vệ |
IP20 |
Phụ kiện đi kèm |
No |
Phụ kiện mua rời |
Terminal block: 6ES7292-1BG30-0XA0, Terminal block: 6ES7292-2BG30-0XA0, Extension cable for two-tier configuration: 6ES7290-6AA30-0XA0, Front flap set: 6ES7291-1BA30-0XA0 |
Thiết bị tương thích |
SIMATIC S7-1200 series |