Category |
Energy measuring module |
Dây và pha của hệ thống |
Single-phase 2-wire, Single-phase 3-wire, Three-phase 3-wire |
Số thẻ tối đa |
110VAC, 220VAC |
Số thiết bị tối đa có thể kết nối |
5A AC, 50A AC, 100A AC, 250A AC, 400A AC, 600A AC |
Thời gian trích mẫu |
10...10000ms |
Đại lượng đo lường |
Current, Current demand, Harmonic current, Electric energy, Frequency, Voltage, Harmonic voltage, Reactive energy, Electric power, Electric power demand, Apparent power, Reactive power, Power factor |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Tính năng |
Number of measurable circuits: 1 |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Nhiệt độ hoạt động môi trường |
0...55°C |
Độ ẩm hoạt động môi trường |
5...95% |
Phương pháp đấu nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp đặt |
Plug-in mounting |
Khối lượng tương đối |
152g |
Chiều rộng tổng thể |
27.8mm |
Chiều cao tổng thể |
106mm |
Chiều sâu tổng thể |
107.1mm |
Tiêu chuẩn |
EN, UL |