Loại |
Concrete drill bits |
Đơn vị đo |
Metric |
Bộ/cái |
Individual |
Đường kính mũi |
10mm |
Kiểu khoan bê tông |
Rotary |
Chất liệu mũi khoan |
Tungsten carbide |
Kiểu mũi khoan |
Spiral flute |
Kiểu đầu khoan |
Standard |
Chiều dài rãnh xoắn |
80mm |
Loại chuôi |
Round (Straight shank) |
Tổng chiều dài |
120mm |
Chiều rãnh xoắn |
Clockwise (right-handed) |
Vật liệu khoan phù hợp nhất |
Concrete |
Chiều dài tổng thể |
120mm |