|
Loại |
Concrete drill bits |
|
Đơn vị đo |
Metric |
|
Bộ/cái |
Individual, Set |
|
Số lượng chi tiết trong 1 bộ |
3, 5, 8 |
|
Đường kính mũi |
3mm, 4mm, 5mm, 5.5mm, 6mm, 6.5mm, 8mm, 9mm, 10mm, 12mm, 14mm, 16mm, 7mm |
|
Kiểu khoan bê tông |
Rotary |
|
Chất liệu mũi khoan |
Tungsten carbide |
|
Kiểu mũi khoan |
Spiral flute |
|
Kiểu đầu khoan |
Standard |
|
Chiều dài rãnh xoắn |
30mm, 40mm, 50mm, 60mm, 80mm, 90mm |
|
Loại chuôi |
Round (Straight shank) |
|
Tổng chiều dài |
60mm, 75mm, 85mm, 100mm, 120mm, 150mm |
|
Chiều rãnh xoắn |
Clockwise (right-handed) |
|
Vật liệu khoan phù hợp nhất |
Concrete |
|
Chiều dài tổng thể |
60mm, 75mm, 85mm, 100mm, 120mm, 150mm, 255mm, 116mm, 68mm, 57mm |