Loại |
Spiral fluted taps |
Hệ đo lường |
Metric |
Đơn chiếc/ bộ |
Individual |
Chất liệu |
High speed steel (HSS) |
Lớp phủ bề mặt |
Oxide |
Loại ren |
Metric |
Cỡ ren |
M3.5x0.6 |
Mũi khoan |
2.9mm |
Giới hạn ta rô /cấp |
P1 |
Chiều dài ren |
11mm |
Kiểu vát |
Taper |
Góc cắt ren |
2.5P |
Kiểu tạo khía |
Spiral |
Số rãnh |
3 |
Chiều ren |
Clockwise (right-handed) |
Tổng chiều dài |
52mm |
Chiều dài dưới cổ |
16mm |
Đường kính chuôi |
5mm |
Chiều dài chuôi |
29mm |
Tiêu chuẩn |
Square |
Kích thước đầu chuôi |
4mm |
Chiều dài đầu chuôi |
7mm |
Loại lỗ |
Blind hole |
Đường kính tổng thể |
4mm |
Chiều dài tổng thể |
52mm |
Tiêu chuẩn áp dụng |
JIS |