|
Loại |
Spiral fluted taps |
|
Hệ đo lường |
Metric |
|
Đơn chiếc/ bộ |
Individual |
|
Chất liệu |
High speed steel (HSS) |
|
Lớp phủ bề mặt |
Oxide |
|
Loại ren |
Metric |
|
Cỡ ren |
M2.6x0.45 |
|
Mũi khoan |
2.15mm |
|
Giới hạn ta rô /cấp |
P1 |
|
Chiều dài ren |
8.1mm |
|
Kiểu vát |
Taper |
|
Góc cắt ren |
2.5P |
|
Kiểu tạo khía |
Spiral |
|
Số rãnh |
2 |
|
Chiều ren |
Clockwise (right-handed) |
|
Tổng chiều dài |
46mm |
|
Chiều dài dưới cổ |
14mm |
|
Đường kính chuôi |
3mm |
|
Chiều dài chuôi |
29mm |
|
Tiêu chuẩn |
Square |
|
Kích thước đầu chuôi |
2.5mm |
|
Chiều dài đầu chuôi |
5mm |
|
Loại lỗ |
Blind hole |
|
Chiều dài tổng thể |
46mm |
|
Tiêu chuẩn áp dụng |
JIS |