Loại |
Non-illuminated emergency stop switches |
Kiểu hoạt động |
Push-pull, Pushlock turn reset |
Tiếp điểm |
1NC |
Công suất tiếp điểm (tải thuần trở) |
3A at 240VAC |
Hình dạng đầu |
Mushroom |
Kích thước |
D22 |
Kích thước đầu |
D40mm, D30mm, D60mm |
Cỡ lỗ lắp đặt |
D22.5mm |
Màu |
Red |
Kí hiệu trên thiết bị |
Arrows |
Màu sắc kí hiệu |
Operator color |
Chức năng |
Removable contact block |
Kiểu đấu nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp đặt |
Panel mounting (flush mounting) |
Tần số hoạt động (điện) |
60 operations/minute |
Tuổi thọ cơ khí |
100, 000 operations |
Tuổi thọ điện |
500, 000 operations |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-25...55°C |
Khối lượng tương đối |
88g, 56g, 58g, 64g |
Chiều rộng tổng thể |
40mm, 30mm |
Chiều cao tổng thể |
42mm |
Chiều sâu tổng thể |
74.2mm, 73.7mm |
Đường kính tổng thể |
22mm, 60mm |
Chiều dài tổng thể (vật thể hình trụ) |
73.7mm |
Cấp bảo vệ |
IP65 |
Tiêu chuẩn |
CCC, CE, EAC, IEC |
Khối tiếp điểm (bán riêng) |
ZA2EE102 |