Loại |
Wall mounted sockets |
Số ổ cắm |
1 |
Số cực |
2P+E, 3P+E, 3P+N+E |
Loại điện áp |
AC |
Điện áp |
230VAC, 400VAC |
Tần số |
50Hz, 60Hz |
Dòng điện |
63A, 125A |
Vị trí trên đồng hồ thang chuẩn |
6H |
Chức năng |
Closure cap |
Màu vỏ |
Blue, Red |
Chất liệu tiếp điểm (cực) |
Copper zinc alloy |
Chất liệu vỏ |
PA6 |
Kích thước dây dẫn tối đa |
25mm², 70mm² |
Phương pháp đấu nối |
Screw terminals |
Cỡ lỗ bắt vít |
8mm, 6mm |
Phương pháp lắp đặt |
Wall (Surface) mounted |
Môi trường hoạt động |
Outdoor |
Nhiệt độ hoạt động |
-25...40°C |
Khối lượng tương đối |
811g, 858g, 914g, 1850g, 1900g, 1950g |
Chiều rộng tổng thể |
170mm, 201mm |
Chiều cao tổng thể |
118mm, 160mm |
Chiều sâu tổng thể |
172mm, 260mm |
Tiêu chuẩn đại diện |
CE, EN, IEC, RoHS, UL |
Cấp bảo vệ |
IP67 |