|
Loại |
Flexible plastic conduit |
|
Cấu trúc |
Corrugated |
|
Vật liệu sản phẩm |
Plastic |
|
Cỡ ống luồn dây điện |
90mm |
|
Đường kính ngoài |
110mm |
|
Đường kính trong |
90mm |
|
Sai số của đường kính ngoài |
3.5mm |
|
Sai số đường kính trong |
3.5mm |
|
Độ dày ống |
2.1mm |
|
Bán kính cong nhỏ nhất |
350mm |
|
Chiều dài |
100m |
|
Bước xoắn / Cao độ |
25mm |
|
Độ kéo căng |
2102N/cm² |
|
Điện áp đánh thủng |
40kV |
|
Môi trường làm việc |
Chemicals resistance |
|
Nhiệt độ môi trường |
-60...60°C |
|
Đường kính tổng thể |
110mm |
|
Chiều dài tổng thể |
100mm |
|
Tiêu chuẩn |
TCVN 7997-2009 |
|
Phụ kiện đi kèm |
Not-equipped |
|
Phụ kiện mua rời |
Joint sleeve, Pipe cap, Waterproof cover, PVC tape |