Panem đo ngoài điện tử với khả năng chống nước cấp bảo vệ IP65 chịu dầu làm mát Mitutoyo 293 series 

Panem đo ngoài điện tử với khả năng chống nước cấp bảo vệ IP65 chịu dầu làm mát  Mitutoyo 293 series
Hãng sản xuất: MITUTOYO
Tình trạng hàng: Liên hệ
 Hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
 109

Series: Panem đo ngoài điện tử với khả năng chống nước cấp bảo vệ IP65 chịu dầu làm mát Mitutoyo 293 series

Đặc điểm chung của Panem đo ngoài điện tử với khả năng chống nước cấp bảo vệ IP65 chịu dầu làm mát MITUTOYO 293 series

Panem đo ngoài điện tử với khả năng chống nước cấp bảo vệ IP65 chịu dầu làm mát hãng MITUTOYO dòng 293:
- Panme đo tổng thể có hiệu suất cao nhất thế giới.
- Tuổi thọ pin kéo dài khoảng 2.4 năm.
- Nắp khung chống trượt tiện dụng và mặt trước cho phép đo bằng tay thoải mái hơn.
- Tay vặn cơ cấu bánh cóc cung cấp khả năng hoạt động tốt hơn cho thao tác bằng một tay.
- Chất liệu chống dầu do được sử dụng tất cả các bộ phận bằng nhựa.
- Các mô hình được trang bị cổng đầu ra hiể thị số có thể tạo thành một phần của hệ thống kiểm soát quá trình thống kê hoặc hệ thống đo lường được nối mạng. (Tham khảo trang A-3 để biết thêm chi tiết.)
- Công cụ nhập liệu giao diện có sẵn cho phép chuyển đổi dữ liệu đo lường thành tín hiệu bàn phím, sau đó được nhập trực tiếp vào các ô trong bảng tính có sẵn phần mềm như Excel. (Tham khảo trang A-13 để biết thêm chi tiết.)
- Có sẵn hai loại thiết bị chịu lực không đổi: Cơ cấu bánh cóc và Tay vặn cơ cấu bánh cóc
- Các mặt đo: Cacbua.

Thông số kỹ thuật chung của Panem đo ngoài điện tử với khả năng chống nước cấp bảo vệ IP65 chịu dầu làm mát MITUTOYO 293 series

Loại

Digital outside micrometers

Kiểu hiển thị

Digital

Ứng dụng đo

Outside measurement

Cái/bộ

Individual

Hệ đo lường

Metric, Inch

Số chốt vặn

1

Khoảng đo

0...25mm, 25...50mm, 50...75mm, 75...100mm, 100...125mm, 125...150mm, 150...175mm, 175...200mm, 200...225mm, 225...250mm, 250...275mm, 275...300mm, 0...25mm, 25...50mm, 50...75mm, 75...100mm, 0...25mm, 25...50mm, 50...75mm, 75...100mm, 0...25mm, 25...50mm, 50...75mm, 75...100mm, 0...1", 1...2", 2...3", 3...4", 4...5", 5...6", 6...7", 7...8", 8...9", 9...10", 10...11", 11...12"

Hành trình đầu panme

25mm, 1"

Khoảng chia

0.001mm, 0.001mm, 0.001mm, 0.001mm, 0.001mm, 0.001mm, 0.001mm, 0.001mm, 0.001mm, 0.001mm, 0.001mm, 0.001mm, 0.001mm, 0.001mm, 0.001mm, 0.001mm, 0.001mm, 0.001mm, 0.001mm, 0.001mm, 0.001mm, 0.001mm, 0.001mm, 0.001mm, 0.00005", 0.0001"

Sai số cho phép tối đa

±1µm, ±1µm, ±2µm, ±2µm, ±2µm, ±2µm, ±3µm, ±3µm, ±3µm, ±4µm, ±4µm, ±4µm, ±1µm, ±1µm, ±2µm, ±2µm, ±1µm, ±1µm, ±2µm, ±2µm, ±1µm, ±1µm, ±2µm, ±2µm, ±0.00005", ±0.0001", ±0.00015", ±0.0002"

Chiều sâu họng thước

25mm, 32.5mm, 47mm, 60mm, 76mm, 90mm, 103mm, 115mm, 126mm, 139mm, 152mm, 166mm, 25mm, 32.5mm, 47mm, 60mm, 25mm, 32.5mm, 47mm, 60mm, 25mm, 32.5mm, 47mm, 60mm, 25mm, 32.5mm, 47mm, 60mm, 76mm, 90mm, 103mm, 115mm, 126mm, 139mm, 152mm, 166mm, 25mm, 25mm, 32.5mm, 25mm, 32.5mm, 47mm, 60mm, 25mm, 32.5mm, 47mm, 60mm, 25mm

Vật liệu mặt đầu đe

Carbide

Hình dạng đầu đe

Flat

Kích thước đầu đe

D6.3 mm

Vật liệu mặt trục chính

Carbide

Hình dạng đầu trục chính

Flat

Kích thước mặt trục chính

D6.3mm

Khóa trục đo

Yes

Đường kính trục chính

6.35mm

Trục chính quay

Yes

Loại chỉnh ống đẩy trục chính

Ratchet stop Ratchet thimble, Friction thimble

Đường kính ống đẩy trục chính

18mm, 18mm, 18mm, 18mm, 18mm, 18mm, 18mm, 18mm, 18mm, 18mm, 18mm, 18mm, 19.3mm, 19.3mm, 19.3mm, 19.3mm, 18mm, 18mm, 18mm, 18mm, 19.3mm, 19.3mm, 19.3mm, 19.3mm, 18mm, 18mm, 18mm, 18mm, 18mm, 18mm, 18mm, 18mm, 18mm, 18mm, 18mm, 18mm, 19.3mm, 18mm, 18mm, 18mm, 18mm, 18mm, 18mm, 19.3mm, 19.3mm, 19.3mm, 19.3mm, 18mm

Nguồn năng lượng

Battery

Đầu ra dữ liệu SPC

Yes, No

Loại truyền dẫn dữ liệu

Bluetooh (Wireless), Cable

Chức năng

Automatic power Off, Automatic power On, Data hold, Data output, Error alarm, Lock, Preset function (ABS scale origin setting), Zero-setting function (INC measurement mode)

Khối lượng tương đối

270g, 330g, 470g, 625g, 600g, 740g, 800g, 970g, 1.1kg, 1.27kg, 1.37kg, 1.59kg, 280g, 340g, 480g, 635g, 270g, 330g, 470g, 625g, 280g, 340g, 480g, 635g, 270g, 330g, 470g, 625g, 600g, 740g, 800g, 970g, 1.1kg, 1.27kg, 1.37kg, 1.59kg, 280g, 275g, 335g, 270g, 330g, 470g, 625g, 280g, 340g, 480g, 635g, 275g

Chiều dày tổng

18mm, 18mm, 18mm, 18mm, 18mm, 18mm, 18mm, 18mm, 18mm, 18mm, 18mm, 18mm, 19.3mm, 19.3mm, 19.3mm, 19.3mm, 18mm, 18mm, 18mm, 18mm, 19.3mm, 19.3mm, 19.3mm, 19.3mm, 18mm, 18mm, 18mm, 18mm, 18mm, 18mm, 18mm, 18mm, 18mm, 18mm, 18mm, 18mm, 19.3mm, 18mm, 18mm, 18mm, 18mm, 18mm, 18mm, 19.3mm, 19.3mm, 19.3mm, 19.3mm, 18mm

Cấp bảo vệ

IP65

Phụ kiện tiêu chuẩn

Battery SR44: 938882, Spanner: 301336

Phụ kiện bán rời

Connecting cables: 02AZD790B, Connecting cables: 02AZE140B, Connecting cables: 05CZA662, Connecting cables: 05CZA663, Connecting unit: 02AZF310, USB input tool direct: 06AFM380B, U-WAVE-TM: 264-622 U-WAVE-TM: 264-623 U-WAVE-TMB Transmitter: 264-626, U-WAVE-TMB Transmitter: 264-627, Battery: SR44, No

Tài liệu Panem đo ngoài điện tử với khả năng chống nước cấp bảo vệ IP65 chịu dầu làm mát Mitutoyo 293 series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Địa chỉ: Số 3A Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 1: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 2: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: (+84) 2253 79 78 79, Hotline: (+84) 989 465 256
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 12 -  Đã truy cập: 89.000.256
Chat hỗ trợ