Loại |
Digital outside micrometers |
Kiểu hiển thị |
Digital |
Ứng dụng đo |
Outside measurement |
Cái/bộ |
Individual |
Hệ đo lường |
Metric |
Số chốt vặn |
1 |
Khoảng đo |
0...100mm, 100...200mm |
Hành trình đầu panme |
100mm |
Khoảng chia |
0.001mm |
Sai số cho phép tối đa |
6µm, 8µm |
Dải phạm vi cài đặt tiêu chuẩn/ dải mở rộng |
25mm, 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm |
Chiều sâu họng thước |
57mm, 114mm |
Vật liệu khung |
Carbon steel |
Đầu đe có thể thay thế được |
3, 4 |
Vật liệu mặt đầu đe |
Carbide |
Hình dạng đầu đe |
Flat |
Kích thước đầu đe |
D8 mm |
Vật liệu trục chính |
High carbon chrom steel |
Vật liệu mặt trục chính |
Carbide |
Hình dạng đầu trục chính |
Flat |
Kích thước mặt trục chính |
D8mm |
Khóa trục đo |
Yes |
Đường kính trục chính |
8mm |
Trục chính quay |
Yes |
Loại chỉnh ống đẩy trục chính |
Ratchet stop |
Đường kính ống đẩy trục chính |
18mm |
Nguồn năng lượng |
Battery |
Chức năng |
On/off, Preset function (ABS scale origin setting), Zero-setting function (INC measurement mode) |
Khối lượng tương đối |
500g, 940g |
Chiều dày tổng |
18mm |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Battery: SR44 |
Phụ kiện bán rời |
Battery: SR44 |