Loại |
Digital outside micrometers |
Kiểu hiển thị |
Digital |
Ứng dụng đo |
Outside measurement |
Cái/bộ |
Individual |
Hệ đo lường |
Metric |
Số chốt vặn |
1 |
Khoảng đo |
0...30mm |
Hành trình đầu panme |
30mm |
Khoảng chia |
0.001mm |
Sai số |
±4µm |
Chiều sâu họng thước |
36mm |
Hình dạng đầu đe |
Disc |
Kích thước đầu đe |
D20 mm |
Khóa đe |
No |
Hình dạng đầu trục chính |
Disc |
Kích thước mặt trục chính |
D20mm |
Khóa trục đo |
No |
Đường kính trục chính |
6.35mm |
Trục chính quay |
No |
Loại chỉnh ống đẩy trục chính |
Ratchet stop |
Đường kính ống đẩy trục chính |
25mm |
Nguồn năng lượng |
Battery |
Đầu ra dữ liệu SPC |
Yes |
Loại truyền dẫn dữ liệu |
Cable |
Chức năng |
Counting value composition error, Data hold, Data output, Low voltage, Preset function (ABS scale origin setting), Zero-setting function (INC measurement mode) |
Khối lượng tương đối |
360g |
Chiều dày tổng thể |
25mm |
Cấp bảo vệ |
IP65 |
Phụ kiện đi kèm |
Battery SR44: 938882 |
Phụ kiện mua rời |
Connecting cables: 02AZD790B, Connecting cables: 02AZE140B, Connecting cables: 05CZA662, Connecting cables: 05CZA663, USB input tool direct: 06AFM380B, Battery: SR44 |