Loại |
Digital outside micrometers |
Kiểu hiển thị |
Digital |
Ứng dụng đo |
Outside measurement |
Cái/bộ |
Individual |
Hệ đo lường |
Metric |
Số chốt vặn |
1 |
Khoảng đo |
50...75mm |
Hành trình đầu panme |
25mm |
Khoảng chia |
0.001mm |
Sai số |
3µm |
Chiều sâu họng thước |
45mm |
Đầu đe có thể thay thế được |
6 |
Hình dạng đầu đe |
V-Anvil |
Khóa đe |
Yes |
Vật liệu mặt trục chính |
Carbide |
Hình dạng đầu trục chính |
Flat, Point |
Khóa trục đo |
Yes |
Đường kính trục chính |
6.35mm |
Trục chính quay |
Yes |
Loại chỉnh ống đẩy trục chính |
Ratchet stop |
Đường kính ống đẩy trục chính |
18mm |
Nguồn năng lượng |
Battery |
Đầu ra dữ liệu SPC |
Yes |
Loại truyền dẫn dữ liệu |
Bluetooh (Wireless), Cable |
Chức năng |
2-point Preset, Counting value composition error, Data hold, Data output, Lock, Low voltage, Zero-setting function (INC measurement mode) |
Khối lượng tương đối |
470g |
Chiều dài tổng thể |
198.5mm |
Chiều dày tổng thể |
18mm |
Cấp bảo vệ |
IP65 |
Phụ kiện đi kèm |
Battery: SR44, Spanner: 301336 |
Phụ kiện mua rời |
Anvil /spindle tip: 126-800, Anvil /spindle tip: 126-801, Anvil /spindle tip: 126-802, Anvil /spindle tip: 126-803, Anvil /spindle tip: 126-804, Anvil /spindle tip: 126-805, Anvil /spindle tip: 126-806, Anvil /spindle tip: 126-810, Anvil /spindle tip: 126-811, Anvil /spindle tip: 126-812, Anvil /spindle tip: 126-813, Anvil /spindle tip: 126-814, Anvil /spindle tip: 126-815, Anvil /spindle tip: 126-816, Anvil /spindle tip: 126-817, Anvil /spindle tip: 126-818, Anvil /spindle tip: 126-819, Anvil /spindle tip: 126-820, Connecting cables: 05CZA662, Connecting cables: 05CZA663, Connecting unit: 02AZF310, USB input tool direct: 06AFM380B, U-WAVE-TM: 264-622 , U-WAVE-TM: 264-623 , U-WAVE-TMB Transmitter: 264-626, U-WAVE-TMB Transmitter: 264-627, Battery: SR44 |