|
Loại |
Digital outside micrometers |
|
Kiểu hiển thị |
Digital |
|
Ứng dụng đo |
Outside measurement |
|
Cái/bộ |
Individual |
|
Hệ đo lường |
Metric, Inch |
|
Số chốt vặn |
1 |
|
Khoảng đo |
0...25mm, 25...50mm, 50...75mm, 75...100mm, 0...1", 1...2", 2...3", 3...4" |
|
Hành trình đầu panme |
25mm, 1" |
|
Khoảng chia |
0.001mm, 0.00005" |
|
Sai số |
3µm, 0.00015" |
|
Chiều sâu họng thước |
25mm, 32mm, 45mm, 65mm |
|
Đầu đe có thể thay thế được |
6 |
|
Hình dạng đầu đe |
V-Anvil |
|
Khóa đe |
Yes |
|
Vật liệu mặt trục chính |
Carbide |
|
Hình dạng đầu trục chính |
Flat, Point |
|
Khóa trục đo |
Yes |
|
Đường kính trục chính |
6.35mm |
|
Trục chính quay |
Yes |
|
Loại chỉnh ống đẩy trục chính |
Ratchet stop |
|
Đường kính ống đẩy trục chính |
18mm |
|
Nguồn năng lượng |
Battery |
|
Đầu ra dữ liệu SPC |
Yes |
|
Loại truyền dẫn dữ liệu |
Bluetooh (Wireless), Cable |
|
Chức năng |
2-point Preset, Counting value composition error, Data hold, Data output, Lock, Low voltage, Zero-setting function (INC measurement mode), Inch/mm conversion |
|
Khối lượng tương đối |
350g, 380g, 470g, 510g |
|
Chiều dài tổng thể |
148mm, 173mm, 198.5mm, 224.1mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
18mm |
|
Cấp bảo vệ |
IP65 |
|
Phụ kiện đi kèm |
Battery: SR44, Spanner: 301336 |
|
Phụ kiện mua rời |
Anvil /spindle tip: 126-800, Anvil /spindle tip: 126-801, Anvil /spindle tip: 126-802, Anvil /spindle tip: 126-803, Anvil /spindle tip: 126-804, Anvil /spindle tip: 126-805, Anvil /spindle tip: 126-806, Anvil /spindle tip: 126-810, Anvil /spindle tip: 126-811, Anvil /spindle tip: 126-812, Anvil /spindle tip: 126-813, Anvil /spindle tip: 126-814, Anvil /spindle tip: 126-815, Anvil /spindle tip: 126-816, Anvil /spindle tip: 126-817, Anvil /spindle tip: 126-818, Anvil /spindle tip: 126-819, Anvil /spindle tip: 126-820, Connecting cables: 05CZA662, Connecting cables: 05CZA663, Connecting unit: 02AZF310, USB input tool direct: 06AFM380B, U-WAVE-TM: 264-622 U-WAVE-TM: 264-623 U-WAVE-TMB Transmitter: 264-626, U-WAVE-TMB Transmitter: 264-627, Battery: SR44 |