Loại |
Digital outside micrometers |
Kiểu hiển thị |
Digital |
Ứng dụng đo |
Outside measurement |
Cái/bộ |
Individual |
Hệ đo lường |
Metric, Inch |
Số chốt vặn |
1 |
Khoảng đo |
0...25mm, 25...50mm, 50...75mm, 75...100mm, 0...1", 1...2", 2...3", 3...4" |
Hành trình đầu panme |
25mm, 1" |
Chiều sâu họng thước |
25mm, 35mm, 47mm, 60mm |
Vật liệu mặt đầu đe |
Carbide |
Hình dạng đầu đe |
Flat |
Kích thước đầu đe |
D10.8mm |
Vật liệu mặt trục chính |
Carbide |
Hình dạng đầu trục chính |
Flat |
Kích thước mặt trục chính |
D10.8mm |
Đường kính trục chính |
10.8mm |
Trục chính quay |
Yes |
Loại chỉnh ống đẩy trục chính |
Clamp knob |
Đường kính ống đẩy trục chính |
16mm |
Khối lượng tương đối |
710g, 810g, 940g, 1.05kg |
Chiều dài tổng thể |
220.8mm, 245.8mm, 270.8mm, 295.8mm |
Chiều dày tổng thể |
18mm |
Phụ kiện mua rời |
Indicator: optional |