Loại |
Vernier inside micrometers |
Kiểu hiển thị |
Vernier |
Ứng dụng đo |
Inside measurement |
Cái/bộ |
Individual |
Hệ đo lường |
Metric |
Khoảng đo |
5...30 mm, 25...50 mm, 50...75 mm, 75...100 mm |
Khoảng chia |
0.01 mm |
Sai số cho phép tối đa |
±5 µm, ±6 µm, ±7 µm, ±8 µm |
Vật liệu mặt đo |
Carbide |
Chiều cao hàm |
5 mm |
Kích thước từ tâm trục đến mũi hàm |
28 mm |
Loại chỉnh ống đẩy trục chính |
Ratchet stop |
Đường kính ống đẩy trục chính |
D18 mm |
Khối lượng |
140 g, 150 g, 160 g, 190 g |
Chiều sâu |
18 mm |