|
Loại khử tĩnh điện |
Fan ionizer |
|
Số lượng quạt |
1, 2, 3, 4, 5, 5 |
|
Điện áp cấp |
100...240VAC, 24VDC |
|
Dòng điện tiêu thụ |
400mA, 400mA, 600mA, 800mA, 1200mA, 1200mA |
|
Công suất |
29W, 29W |
|
Phương pháp tạo ion |
Corona discharge |
|
Dạng điện áp sử dụng |
High-Frequency AC |
|
Điện áp cực phát |
±4.0kV |
|
Tần số đầu ra |
50kHz |
|
Cân bằng ion |
±15V |
|
Khoảng cách khử ion hiệu quả |
100...1200mm |
|
Vật liệu vỏ |
Plastic |
|
Số đầu vào |
2 |
|
Lưu lượng khí |
1.75m³/min, 3.5m³/min, 5.25m³/min, 7m³/min, 8.75m³/min, 8.75m³/min |
|
Chức năng |
Air flow adjustment, Balance adjustment, Power supply indicator, Power supply switch |
|
Phương pháp lắp đặt |
Bracket mounting |
|
Phương pháp kết nối |
Pre-wire |
|
Nhiệt độ môi trường và chất lỏng |
0...50°C |
|
Độ ẩm môi trường |
35...65% |
|
Khối lượng |
1 kg, 1.9 kg, 2.8 kg, 3.7 kg, 4.6 kg |
|
Chiều rộng |
210.1 mm, 313.1 mm, 466.6 mm, 569.6 mm, 672.6 mm |
|
Chiều cao |
141.85 mm |
|
Chiều sâu |
53.75 mm |
|
Phụ kiện tiêu chuẩn |
AC power cable, Bracket, DC power cable |