Loại |
Centrifugal fan |
Nguồn |
Electric |
Số pha |
1 phase |
Hình dáng |
Round |
Công suất |
60W, 85W, 120W, 240W, 330W, 400W, 500W |
Nguồn cấp |
220VAC |
Tốc độ |
2200rpm, 2600rpm, 2800rpm, 2700rpm |
Số nấc chỉnh tốc độ |
1 |
Lưu lượng |
3.5m³/min, 3.6m³/min, 5.5m³/min, 9m³/min, 10m³/min, 15m³/min |
Áp suất tĩnh |
280Pa, 350Pa, 420Pa, 450Pa, 500Pa, 530Pa |
Độ ồn |
52dB, 56dB, 59dB, 62dB |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting, Freestanding |
Vị trí lắp |
Ceiling, Wall, Floor |
Kiểu kết nối |
Pre-wire connector |
Vật liệu khung |
Steel |
Tần suất |
50Hz |
Số quạt |
1 |
Loại ổ |
Direct |
Kích Hình dáng cổng đầu vào |
Square |
Kích Hình dáng cổng đầu ra |
Square |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Đặc điểm nổi bật |
Mini or small capacity fan line has compact size suitable for small locations and areas such as dining tables to extract hot air and bad odors, The device cannot be used for larger spaces due to limited capacity, you can consider using a fan to extract hot air, ventilate large machines |
Khối lượng tương đối |
2kg, 2.3kg, 5.5kg, 7kg, 9kg, 10kg, 11kg |